Characters remaining: 500/500
Translation

hoẵng

Academic
Friendly

Từ "hoẵng" trong tiếng Việt một danh từ dùng để chỉ một loài động vật họ hàng với hươu, nhưng kích thước nhỏ hơn. Hoẵng thường sống trong rừng, cơ thể mảnh mai thường được biết đến với bộ lông màu nâu hoặc xám. Chúng loài động vật ăn cỏ có thể tìm thấynhiều vùng rừng khác nhau ở Việt Nam.

Định nghĩa:
  • Hoẵng: Loài hươu nhỏ, thường sống trong rừng, thân hình mảnh mai lông màu nâu hoặc xám.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hoẵng thường sốngcác khu rừng ẩm ướt."
  2. Câu mô tả: "Khi đi bộ trong rừng, tôi đã thấy một con hoẵng đang gặm cỏ bên bờ suối."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm mô tả thiên nhiên, từ "hoẵng" có thể được dùng để tạo hình ảnh về vẻ đẹp của rừng núi. dụ: "Giữa cánh rừng xanh tươi, hoẵng nhảy múa như những bóng ma lướt qua."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "hoẵng" có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên nghĩa là chỉ loài động vật nhỏ này. Không nhiều biến thể khác nhau của từ "hoẵng", nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "hoẵng rừng" (chỉ loại hoẵng sống trong rừng).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: Hươu (nhưng hươu kích thước lớn hơn không phải loài nhỏ như hoẵng).
  • Từ đồng nghĩa: Trong tiếng Việt, không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "hoẵng", nhưng có thể xem "hươu nhỏ" hoặc "hươu rừng" những từ liên quan.
Từ liên quan:
  • Động vật: Hươu, nai, các loại động vật sốngrừng.
  • Môi trường sống: Rừng, thảo nguyên, nơi sinh sống của các loài động vật.
  1. d. Loài hươu nhỏ.

Comments and discussion on the word "hoẵng"