Từ "đám" trong tiếng Việt có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này với các ví dụ và cách sử dụng mở rộng.
"Đám" thường được dùng để chỉ một tập hợp gồm nhiều vật cùng loại, không theo một trật tự nhất định nhưng lại cùng ở một chỗ thành khối liền nhau. - Ví dụ: - "Đám cây" - một nhóm cây mọc gần nhau. - "Hành khách ngồi giữa đám hành lý ngổn ngang" - nhiều vali và túi xách chất đống không theo thứ tự. - "Đám mây" - một nhóm mây trên bầu trời.
"Đám" cũng có thể chỉ từng đơn vị ruộng đất không thành hình ngay ngắn. - Ví dụ: - "Đám ruộng khoai bên bờ suối" - một khối ruộng trồng khoai nằm gần suối. - "Đám đất hoang" - một khu đất chưa được canh tác.
Khi chỉ một nhóm người, "đám" thường được dùng để chỉ những người tụ họp lại để cùng làm một việc gì đó. - Ví dụ: - "Đám giỗ" - một buổi lễ kỷ niệm ngày mất của người đã khuất. - "Đám cưới" - lễ kết hôn. - "Đám rước" - một nhóm người di chuyển trong một lễ hội hoặc sự kiện.
"Đám" còn được dùng trong một số cụm từ ngắn gọn để chỉ các sự kiện xã hội. - Ví dụ: - "Làng vào đám" - làng đang có một sự kiện quan trọng. - "Cất đám" - tổ chức lễ tang. - "Đưa đám" - đưa tang người quá cố.
"Đám" cũng chỉ một nhóm người có điểm chung nào đó. - Ví dụ: - "Đám bạn bè của anh ta" - những người bạn của anh ấy.
Trong ngữ cảnh tìm hiểu để xây dựng mối quan hệ hôn nhân, "đám" có thể dùng để chỉ những người đến hỏi. - Ví dụ: - "Có đám đến hỏi, nhưng chưa nhận lời" - có người đến ngỏ lời hỏi cưới nhưng chưa chấp nhận. - "Làm mối cho một đám" - giúp kết nối hai người để tìm hiểu nhau.
Khi sử dụng từ "đám", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của từ.