Characters remaining: 500/500
Translation

đám

Academic
Friendly

Từ "đám" trong tiếng Việt nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này với các dụ cách sử dụng mở rộng.

1. Tập hợp vật cùng loại

"Đám" thường được dùng để chỉ một tập hợp gồm nhiều vật cùng loại, không theo một trật tự nhất định nhưng lại cùngmột chỗ thành khối liền nhau. - dụ: - "Đám cây" - một nhóm cây mọc gần nhau. - "Hành khách ngồi giữa đám hành ngổn ngang" - nhiều vali túi xách chất đống không theo thứ tự. - "Đám mây" - một nhóm mây trên bầu trời.

2. Đơn vị ruộng đất

"Đám" cũng có thể chỉ từng đơn vị ruộng đất không thành hình ngay ngắn. - dụ: - "Đám ruộng khoai bên bờ suối" - một khối ruộng trồng khoai nằm gần suối. - "Đám đất hoang" - một khu đất chưa được canh tác.

3. Tập hợp người

Khi chỉ một nhóm người, "đám" thường được dùng để chỉ những người tụ họp lại để cùng làm một việc đó. - dụ: - "Đám giỗ" - một buổi lễ kỷ niệm ngày mất của người đã khuất. - "Đám cưới" - lễ kết hôn. - "Đám rước" - một nhóm người di chuyển trong một lễ hội hoặc sự kiện.

4. Ngữ cảnh liên quan đến đám hội đám ma

"Đám" còn được dùng trong một số cụm từ ngắn gọn để chỉ các sự kiện xã hội. - dụ: - "Làng vào đám" - làng đang một sự kiện quan trọng. - "Cất đám" - tổ chức lễ tang. - "Đưa đám" - đưa tang người quá cố.

5. Nhóm người nét chung

"Đám" cũng chỉ một nhóm người điểm chung nào đó. - dụ: - "Đám bạn của anh ta" - những người bạn của anh ấy.

6. Tình huống hôn nhân

Trong ngữ cảnh tìm hiểu để xây dựng mối quan hệ hôn nhân, "đám" có thể dùng để chỉ những người đến hỏi. - dụ: - " đám đến hỏi, nhưng chưa nhận lời" - người đến ngỏ lời hỏi cưới nhưng chưa chấp nhận. - "Làm mối cho một đám" - giúp kết nối hai người để tìm hiểu nhau.

Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa: "nhóm", "bầy", "đoàn".
  • Từ gần giống: "đoàn" có thể chỉ một nhóm người hoặc vật nhưng thường tổ chức hơn.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "đám", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của từ.

  1. d. 1 Tập hợp gồm nhiều vật cùng loại, không theo một trật tự nhất định nhưng cùngvào một chỗ thành khối liền nhau. Đám cây. Hành khách ngồi giữa đám hànhngổn ngang. Đám mây. Dập tắt đám cháy. 2 Từ dùng để chỉ từng đơn vị ruộng đất không thành hình ngay ngắn. Đám ruộng khoai bên bờ suối. Đám đất hoang. 3 Tập hợp gồm một số đông tụ họp lại một chỗ để cùng tiến hành việc . Đám giỗ. Đám rước. Đám cưới. Đám bạc. 4 Đám hội, đám ma (nói tắt). Làng vào đám. Cất đám*. Đưa đám*. 5 Tập hợp gồm một số người cùng một nét chung nào đó. Đám bạn của anh ta. 6 (kng.). Từ dùng để chỉ người nào đó về mặt muốn tìm hiểu để xây dựng quan hệ hôn nhân với nhau. đám đến hỏi, nhưng chưa nhận lời. Làm mối cho một đám.

Comments and discussion on the word "đám"