Characters remaining: 500/500
Translation

humanity

/hju:'mæniti/
Academic
Friendly

Từ "humanity" trong tiếng Anh một danh từ, có thể hiểu đơn giản "loài người" hoặc "nhân loại". Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ sử dụng thông tin liên quan.

1. Định nghĩa
  • Loài người, nhân loại: Khi nói về toàn thể con người trên thế giới, dụ như "A crime against humanity" (Một tội ác đối với toàn thể loài người).
  • Lòng nhân đạo: Chỉ sự quan tâm giúp đỡ lẫn nhau giữa người với người.
  • Bản chất của loài người, nhân tính: Những đặc điểm, phẩm chất con người , dụ như sự tử tế, đồng cảm.
  • Hành động nhân đạo: Những hành động thể hiện sự giúp đỡ, bảo vệ con người khác, thường trong bối cảnh khủng hoảng.
  • Khoa học nhân văn: Các lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến con người xã hội.
2. dụ sử dụng
  • "The efforts to combat poverty are a demonstration of our shared humanity." (Những nỗ lực chống đói nghèo một minh chứng cho nhân tính chung của chúng ta.)

  • "The organization works to promote humanity and protect human rights." (Tổ chức này làm việc để thúc đẩy nhân đạo bảo vệ quyền con người.)

3. Biến thể của từ
  • Human (adj): Nhân loại, con người, thuộc về con người.

    • dụ: "She has a very human approach to solving problems." ( ấy cách tiếp cận rất nhân văn để giải quyết vấn đề.)
  • Humane (adj): Nhân đạo, nhân văn, thể hiện lòng từ bi.

    • dụ: "We should treat animals in a humane way." (Chúng ta nên đối xử với động vật một cách nhân đạo.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Humanity có thể được đồng nghĩa với:
    • Mankind: Nhân loại, loài người.
    • People: Con người, người dân.
    • Humankind: Cũng có nghĩa nhân loại, nhưng thường được sử dụng để nhấn mạnh tính nhân văn.
5. Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Crimes against humanity": Tội ác chống lại nhân loại, thường chỉ những hành động tàn bạo trong chiến tranh hoặc diệt chủng.
  • "In the name of humanity": Nhân danh nhân loại, thường dùng khi kêu gọi sự hành động lợi ích của tất cả mọi người.
6. Phrasal verbs (Cụm động từ) liên quan

Mặc dù từ "humanity" không nhiều cụm động từ trực tiếp, nhưng bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến hành động nhân đạo như: - "Stand up for humanity": Đứng lên nhân loại. - "Fight for humanity": Chiến đấu nhân loại.

7. Kết luận

Từ "humanity" không chỉ đơn thuần chỉ đến loài người còn bao hàm nhiều ý nghĩa khía cạnh khác nhau liên quan đến lòng nhân đạo, bản chất con người trách nhiệm của chúng ta đối với nhau.

danh từ
  1. loài người, nhân loại
    • a crime against humanity
      một tội ác đối với toàn thể loài người
  2. lòng nhân đạo
  3. bản chất của loài người, nhân tính
  4. (số nhiều) hành động nhân đạo
  5. (số nhiều) những đặc tính của con người
  6. (the humanity) khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp

Comments and discussion on the word "humanity"