Từ "humanity" trong tiếng Anh là một danh từ, có thể hiểu đơn giản là "loài người" hoặc "nhân loại". Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ sử dụng và thông tin liên quan.
"The efforts to combat poverty are a demonstration of our shared humanity." (Những nỗ lực chống đói nghèo là một minh chứng cho nhân tính chung của chúng ta.)
"The organization works to promote humanity and protect human rights." (Tổ chức này làm việc để thúc đẩy nhân đạo và bảo vệ quyền con người.)
Human (adj): Nhân loại, con người, thuộc về con người.
Humane (adj): Nhân đạo, nhân văn, thể hiện lòng từ bi.
Mặc dù từ "humanity" không có nhiều cụm động từ trực tiếp, nhưng bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến hành động nhân đạo như: - "Stand up for humanity": Đứng lên vì nhân loại. - "Fight for humanity": Chiến đấu vì nhân loại.
Từ "humanity" không chỉ đơn thuần chỉ đến loài người mà còn bao hàm nhiều ý nghĩa và khía cạnh khác nhau liên quan đến lòng nhân đạo, bản chất con người và trách nhiệm của chúng ta đối với nhau.