Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
»
»»
Words Containing "hán"
a la hán
đàm phán
đầy tháng
bất đề kháng
ba tháng
bố chánh
cảm thán
cần chánh điện
cành nhánh
ca thán
chán
chán ăn
chán bứ
chan chán
chán chê
chán chết
chán chường
chán ghét
chánh
chánh án
chánh chủ khảo
chánh hội
chánh sứ
chánh tổng
chánh trương
chánh văn phòng
chán mắt
chán nản
chán ngán
chán ngắt
chán ngấy
chán đời
chán phè
chán tai
chán vạn
chê chán
chiếu khán
dầu thánh
dấu thánh giá
dung kháng
đề kháng
để kháng
đẻ nhánh
đen nhánh
đến tháng
giạng háng
háng
hạn hán
hánh nắng
hán hóa
hán học
hán ngữ
hán thư
hán tộc
hán tự
hán văn
hán việt
hảo hán
hiển thánh
hư kháng
địa chánh
khán
khán đài
kháng
kháng âm
kháng án
kháng cáo
kháng chiến
kháng chiến hoá
kháng cự
kháng huyết thanh
khán giả
khang kháng
kháng khuẩn
kháng kích dục
kháng men
kháng nghị
kháng nguyên
kháng nhiệt
kháng độc
kháng độc tố
kháng sinh
kháng sinh đồ
kháng thể
kháng thuế
kháng tố
kháng từ
kháng vi-rút
khánh
khánh chúc
««
«
1
2
3
»
»»