Characters remaining: 500/500
Translation

héraut

Academic
Friendly

Từ "héraut" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử văn hóa. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Héraut (có nghĩa là "quan tuyên cáo") là một người nhiệm vụ thông báo các thông điệp quan trọng, thườngtrong các nghi lễ chính thức, như lễ hội hoặc sự kiện trang trọng. Trong thời kỳ trung cổ, héraut còn vai tròngười tổ chức các cuộc thi đấu thông báo danh tính của những người tham gia.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "Le héraut a annoncé le début du tournoi." (Quan tuyên cáo đã thông báo bắt đầu cuộc thi đấu.)
  2. Trong ngữ cảnh hiện đại:

    • "Il est devenu héraut de la paix, promouvant l'harmonie entre les communautés." (Ông ấy đã trở thành người tuyên cáo hòa bình, thúc đẩy sự hòa hợp giữa các cộng đồng.)
Các biến thể sử dụng nâng cao:
  • Từ "héraut" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong văn học hoặc biểu tượng cho một người dẫn dắt hoặc thông báo một thông điệp quan trọng.
  • Ví dụ nâng cao: "Dans un mondeles voix sont souvent étouffées, il est important d'être un héraut de la vérité." (Trong một thế giới tiếng nói thường bị đàn áp, việc trở thành người tuyên cáo cho sự thậtrất quan trọng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Messager (người đưa tin) là một từ gần nghĩa, mặc dù "messager" thường chỉ về người truyền tải thông điệp không nhất thiết phảimột nghi lễ trang trọng như "héraut".
  • Annonciateur (người thông báo) là một từ đồng nghĩa nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo thông tin hơn là trong các nghi lễ.
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến từ "héraut", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "être le héraut de quelque chose" để diễn tả việc trở thành người tuyên cáo cho một ý tưởng hay một phong trào nào đó.
Tóm lại:

Từ "héraut" không chỉ đơn thuầnmột quan chức thông báo mà còn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về việc truyền đạt thông điệp dẫn dắt trong các tình huống quan trọng.

danh từ giống đực
  1. (sử học) quan tuyên cáo

Comments and discussion on the word "héraut"