Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "hấn"
âm nhấn
đẳng chấn
ăn phấn
đá phấn
bao phấn
cánh phấn
chấn
chấn chỉnh
chấn hưng
chấn lưu
chấn động
chấn phát
chấn song
chấn thương
chấn thương học
chấn tiêu
chấn tử
gây hấn
giảm chấn
giỏ phấn
hấng
hề hấn
hưng phấn
địa chấn
địa chấn học
địa chấn kế
địa chấn kí
địa chấn đồ
khai hấn
khấn
khấn vái
khiêu hấn
khởi hấn
khối phấn
má phấn
màu phấn
nhấn
nhấn mạnh
đồng chấn
phấn
phấn đấu
phấn chấn
phấn hoa
phấn khởi
phấn rôm
phấn sáp
phấn son
son phấn
thụ phấn
vi chấn