Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
idler
/'aidlə/
Jump to user comments
danh từ
  • người ăn không ngồi rồi; người lười biếng
  • (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng) idle_wheel)
  • (kỹ thuật) Puli đệm ((cũng) idle_pulley)
  • toa (xe lửa) chở hàng đệm
Related words
Comments and discussion on the word "idler"