Characters remaining: 500/500
Translation

ikon

/'aikɔn/ Cách viết khác : (ikon) /'aikɔn/
Academic
Friendly

Từ "ikon" (cũng có thể viết "icon") trong tiếng Anh có nghĩa "hình tượng" hoặc "thần tượng". có thể được dùng để chỉ hình ảnh hoặc biểu tượng đại diện cho một cái đó, đặc biệt trong tôn giáo hoặc văn hóa. Từ này cũng dùng để chỉ những người nổi tiếng, những người được ngưỡng mộ trong một lĩnh vực nào đó.

Định nghĩa:
  1. Ikon (Icon): Danh từ chỉ hình ảnh hoặc biểu tượng đại diện cho một ý tưởng, giá trị hoặc người nào đó. Trong tôn giáo, thường chỉ hình ảnh của thánh hoặc thần.
  2. Thần tượng (Idol): Một người được ngưỡng mộ tôn sùng, thường một ngôi sao hoặc một nhân vật nổi tiếng.
dụ sử dụng:
  1. Trong tôn giáo:

    • "The church was adorned with beautiful ikons of saints." (Nhà thờ được trang trí bằng những hình tượng đẹp của các thánh.)
  2. Trong văn hóa đại chúng:

    • "She is considered a fashion ikon for her unique style." ( ấy được coi một thần tượng thời trang phong cách độc đáo của mình.)
  3. Trong công nghệ:

    • "The software has a user-friendly interface with clear ikons." (Phần mềm giao diện thân thiện với người dùng với các biểu tượng rõ ràng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Iconography: Nghệ thuật hoặc khoa học nghiên cứu các hình tượng, biểu tượng.
  • Iconic: Tính từ mô tả điều đó tính biểu tượng hoặc nổi bật, dụ: "The Eiffel Tower is an iconic landmark in Paris." (Tháp Eiffel một biểu tượng nổi tiếng ở Paris.)
  • Idol: Như đã đề cập, thần tượng thường chỉ người nổi tiếng.
Các từ đồng nghĩa:
  • Symbol: Biểu tượng
  • Emblem: Huy hiệu, biểu trưng
Idioms Phrasal Verbs:
  • To idolize someone: Tôn sùng ai đó, coi ai đó như thần tượng.
    • dụ: "Many teenagers idolize pop stars." (Nhiều thanh thiếu niên tôn sùng các ngôi sao nhạc pop.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật truyền thông, thuật ngữ "ikon" có thể chỉ các hình thức biểu đạt ý nghĩa sâu sắc, mang tính biểu tượng cho một phong trào hoặc tư tưởng.
  • dụ: "The use of the dove as an ikon of peace is widely recognized across cultures." (Việc sử dụng bồ câu như một hình tượng của hòa bình được công nhận rộng rãi trong các nền văn hóa.)
Kết luận:

Từ "ikon" không chỉ dừng lạinghĩa tôn giáo còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau như văn hóa, thời trang công nghệ.

danh từ
  1. tượng, hình tượng, thần tượng
  2. (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng

Similar Spellings

Words Containing "ikon"

Comments and discussion on the word "ikon"