Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
imbibe
/im'bed/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • uống, nốc; hít (không khí...)
  • hút (hơi ẩm)
  • hấp thụ, tiêm nhiễm
    • to imbibe new ideas
      hấp thụ những ý tưởng mới
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống
Related search result for "imbibe"
Comments and discussion on the word "imbibe"