Characters remaining: 500/500
Translation

immunité

Academic
Friendly

Từ "immunité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la immunité) có nghĩa là "sự miễn trừ" hoặc "sự miễn dịch". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệttrong lĩnh vực pháp sinh học.

1. Định nghĩa cách sử dụng

Immunité hai nghĩa chính:

2. Các biến thể từ gần giống
  • Immuniser (động từ): có nghĩalàm cho một người hoặc một sinh vật khả năng miễn dịch.

    • Ví dụ: Les vaccins immunisent contre certaines maladies. (Vắc-xin giúp miễn dịch chống lại một số bệnh.)
  • Immunologique (tính từ): liên quan đến miễn dịch.

    • Ví dụ: Les études immunologiques sont essentielles pour comprendre les maladies auto-immunes. (Các nghiên cứu về miễn dịch rất quan trọng để hiểu các bệnh tự miễn.)
3. Từ đồng nghĩa
  • Protection: bảo vệ (trong nghĩa miễn dịch).
  • Exemption: miễn trừ (trong nghĩa pháp lý).
4. Cụm từ thành ngữ
  • Immunité parlementaire: quyền miễn trừ của các nghị sĩ trong thời gian họ thực hiện nhiệm vụ.

    • Ví dụ: Les députés bénéficient de l'immunité parlementaire pour protéger leur liberté d'expression. (Các nghị sĩ được hưởng quyền miễn trừ nghị viện để bảo vệ quyền tự do ngôn luận của họ.)
  • Système immunitaire: hệ thống miễn dịch, chỉ hệ thống bảo vệ của cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.

    • Ví dụ: Un système immunitaire fort est essentiel pour rester en bonne santé. (Một hệ thống miễn dịch khỏe mạnhcần thiết để duy trì sức khỏe tốt.)
Kết luận

Từ "immunité" nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn nên chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này để có thể truyền đạt ý nghĩa chính xác.

danh từ giống cái
  1. sự miễn trừ
    • Immunité diplomatique
      quyền miễn trừ ngoại giao
  2. (sinh vật học; sinhhọc) sự miễn dịch
    • Immunité naturelle
      sự miễn dịch tự nhiên

Comments and discussion on the word "immunité"