Từ "immunité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la immunité) và có nghĩa là "sự miễn trừ" hoặc "sự miễn dịch". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực pháp lý và sinh học.
Immunité có hai nghĩa chính:
Immuniser (động từ): có nghĩa là làm cho một người hoặc một sinh vật có khả năng miễn dịch.
Immunologique (tính từ): liên quan đến miễn dịch.
Immunité parlementaire: quyền miễn trừ của các nghị sĩ trong thời gian họ thực hiện nhiệm vụ.
Système immunitaire: hệ thống miễn dịch, chỉ hệ thống bảo vệ của cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.
Từ "immunité" có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn nên chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này để có thể truyền đạt ý nghĩa chính xác.