Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impassivity
/im'pæsivnis/ Cách viết khác : (impassivity) /,impæ'siviti/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) impassible
  • tính không cảm giác
  • tính trầm tĩnh, tính điềm tĩnh
Comments and discussion on the word "impassivity"