Characters remaining: 500/500
Translation

impressionable

/im'preʃnəbl/
Academic
Friendly

Từ "impressionable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "dễ xúc cảm", "nhạy cảm" hoặc "dễ bị ảnh hưởng". Từ này thường được dùng để chỉ những người, đặc biệt trẻ em hoặc thanh thiếu niên, có thể dễ dàng bị tác động bởi những ý kiến, hành động hoặc chất liệu xung quanh họ.

Định nghĩa:
  • Impressionable (tính từ): chỉ người hoặc vật khả năng bị ảnh hưởng, thường do thiếu kinh nghiệm hoặc sự chín chắn.
dụ sử dụng:
  1. Children are often impressionable and easily influenced by their peers.

    • Trẻ em thường dễ xúc cảm dễ bị ảnh hưởng bởi bạn bè của chúng.
  2. The advertisement targets impressionable teenagers, trying to persuade them to buy the product.

    • Quảng cáo nhắm đến những thanh thiếu niên dễ bị ảnh hưởng, cố gắng thuyết phục họ mua sản phẩm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Impressionable nature: Sự nhạy cảm dễ bị ảnh hưởng.
    • Example: The impressionable nature of young adults makes them susceptible to trends.
    • (Bản chất nhạy cảm dễ bị ảnh hưởng của người trưởng thành trẻ tuổi khiến họ dễ bị ảnh hưởng bởi các xu hướng.)
Biến thể của từ:
  • Impressionability (danh từ): Khả năng dễ bị ảnh hưởng, nhạy cảm.
    • Example: The impressionability of youth can lead to both positive and negative influences.
    • (Sự dễ bị ảnh hưởng của tuổi trẻ có thể dẫn đến cả những ảnh hưởng tích cực tiêu cực.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Susceptible: Dễ bị ảnh hưởng, dễ mắc phải điều đó.
  • Influenceable: Có thể bị ảnh hưởng.
  • Sensitive: Nhạy cảm, khả năng cảm nhận mạnh mẽ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Take something to heart: Chấp nhận hoặc cảm thấy sâu sắc về điều đó, thường do dễ xúc cảm.
    • Example: She took his criticism to heart because she is impressionable.
    • ( ấy đã chấp nhận lời chỉ trích của anh ấy ấy dễ xúc cảm.)
Tổng kết:

Từ "impressionable" thường được sử dụng để nói về những người dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh, đặc biệt những người trẻ tuổi. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến các biến thể từ đồng nghĩa để mở rộng vốn từ vựng của mình.

tính từ
  1. dễ xúc cảm, nhạy cảm
  2. dễ bị ảnh hưởng

Similar Words

Words Containing "impressionable"

Comments and discussion on the word "impressionable"