Characters remaining: 500/500
Translation

inactivity

/in'æktivnis/ Cách viết khác : (inactivity) /,inæk'tiviti/
Academic
Friendly

Từ "inactivity" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tình trạng kém hoạt động" hoặc "tình trạng thiếu hoạt động". được sử dụng để mô tả việc không hành động, sự chuyển động, hoặc không tham gia vào bất kỳ hoạt động nào. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến việc không tận dụng thời gian hoặc cơ hội.

Các dụ về sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "His inactivity during the meeting surprised everyone."
    • (Sự kém hoạt động của anh ấy trong cuộc họp đã làm mọi người ngạc nhiên.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The prolonged inactivity of the muscles can lead to stiffness and discomfort."
    • (Tình trạng kém hoạt động kéo dài của các có thể dẫn đến tình trạng cứng khó chịu.)
Các biến thể của từ:
  • Inactive (tính từ): Có nghĩa không hoạt động, không tham gia vào một hoạt động nào.

    • dụ: "She has been inactive for a long time due to her injury."
    • ( ấy đã không hoạt động trong một thời gian dài do chấn thương của mình.)
  • Actively (trạng từ): Có nghĩa một cách tích cực, tham gia vào hoạt động.

    • dụ: "He is actively participating in community service."
    • (Anh ấy đang tham gia tích cực vào các hoạt động cộng đồng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lethargy: (tình trạng uể oải, thiếu năng lượng)
  • Dormancy: (trạng thái ngủ yên, tạm ngưng hoạt động)
  • Idleness: (tình trạng nhàn rỗi, không việc làm)
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • "Inactivity" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong thể thao, công việc, hoặc cuộc sống hàng ngày để chỉ sự thiếu năng lượng hoặc động lực.
  • cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như sức khỏe để chỉ sự thiếu vận động, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Couch potato": Một cách nói để chỉ người lười biếng, thường ngồi xem TV không hoạt động.

    • dụ: "After a long week, I turned into a couch potato over the weekend."
  • "Idle hands are the devil's workshop": Câu nói này có nghĩa khi không việc làm, người ta có thể dễ dàng rơi vào những hành động không tốt.

Kết luận:

Từ "inactivity" một từ rất hữu ích để diễn tả tình trạng không hoạt động hoặc thiếu năng lượng.

danh từ
  1. tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì

Comments and discussion on the word "inactivity"