Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
incumbency
/in'kʌmbənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • trách nhiệm, bổn phận
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giữ một chức vụ; nhiệm kỳ
  • (tôn giáo) sự giữ một thánh chức
Related words
Related search result for "incumbency"
Comments and discussion on the word "incumbency"