Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
indefensible
/,indi'fensəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể bảo vệ được, không thể phòng thủ được; không thể chống giữ được
  • không thể bào chữa được; không thể biện hộ được; không thể bênh vực được
Comments and discussion on the word "indefensible"