Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
inexcusable
/,iniks'kju:təbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể thứ được, không thể bào chữa được
Related search result for "inexcusable"
Comments and discussion on the word "inexcusable"