Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
sentiment
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tình cảm
    • Avoir de nobles sentiments
      có những tình cảm cao đẹp
  • cảm tính
    • Agir trop par sentiment
      hành động quá nặng nề về cảm tính
  • cảm tưởng
    • J'ai le sentiment que c'est ainsi
      tôi cảm tưởng rằng sự việc ấy là như vậy
  • ý thức; tinh thần
    • Le sentiment du devoir
      tinh thần nghĩa vụ
  • (săn bắn) mùi, hơi (con thịt)
  • (từ cũ nghĩa cũ) ý kiến
    • Exposer son sentiment sur un problème
      trình bày ý kiến của mình về một vấn đề
  • (từ cũ nghĩa cũ) cảm giác
    • Elle était sans sentiment et presque sans vie
      chị ta đã mất hết cảm giác và hầu như chết rồi
Related search result for "sentiment"
Comments and discussion on the word "sentiment"