Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
influent
/'influənt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ảnh hưởng đến, có tác dụng đối với
  • thúc đẩy
    • to influent someone to do something
      thúc đẩy ai làm gì
tính từ
  • chảy vào trong
danh từ
  • nhánh (sông...)
Related search result for "influent"
Comments and discussion on the word "influent"