Characters remaining: 500/500
Translation

ingénu

Academic
Friendly

Từ "ingénu" trong tiếng Pháp có nghĩa là "ngây thơ" hoặc "chất phác." Đâymột tính từ thường được sử dụng trong văn học để miêu tả những nhân vật tính cách hồn nhiên, trong sáng không sự xảo quyệt hay tính toán. Từ này cũng có thể được dùng để chỉ một cách nhìn nhận, thái độ đối với cuộc sống một cách đơn giản không phức tạp.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Tính từ (văn học):

    • Ngây thơ: Khi mô tả một nhân vật với tính cách hồn nhiên, trong sáng.
    • Chất phác: Diễn tả một người tính cách thật thà, không giả dối.
  2. Danh từ giống cái:

    • Vai nữ ngây thơ: Trong sân khấu, "ingénue" có thể chỉ một vai diễn của một cô gái trẻ, ngây thơ.
Biến thể từ liên quan:
  • Innocent(e): Từ này cũng có nghĩa ngây thơ, nhưng có thể mang ngữ nghĩa gần hơn đến sự vô tội.

    • Ví dụ: Il est innocent dans cette affaire. (Anh ấy vô tội trong vụ này.)
  • Naïf/Naïve: Từ này cũng diễn tả sự ngây thơ, nhưng thường mang ý nghĩa rằng người đó dễ dàng bị lừa gạt.

    • Ví dụ: Elle est trop naïve pour comprendre les complots. ( ấy quá ngây thơ để hiểu những âm mưu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "ingénu" thường được dùng để tạo ra sự tương phản với những nhân vật khác tính cách phức tạp, xảo quyệt.
    • Ví dụ: Dans le roman, le personnage ingénu est souvent la victime des machinations des autres. (Trong tiểu thuyết, nhân vật ngây thơ thườngnạn nhân của những âm mưu của người khác.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "ingénu," nhưng bạnthể kết hợp từ này với các động từ để diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái.

tính từ
  1. (văn học) ngây thơ, chất phác
    • Air ingénu
      vẻ ngây thơ
    • Jeune fille ingénue
      cô gái ngây thơ
  2. (sử học) tự do
danh từ giống cái
  1. (sân khấu) vai nữ ngây thơ

Antonyms

Words Containing "ingénu"

Comments and discussion on the word "ingénu"