Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inhabitancy
/in'hæbitəns/ Cách viết khác : (inhabitancy) /in'hæbitənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ở, sự cư trú (một thời gian, để có quyền bầu cử ở nơi nào)
Related words
Related search result for "inhabitancy"
Comments and discussion on the word "inhabitancy"