Characters remaining: 500/500
Translation

injure

/'indʤə/
Academic
Friendly

Từ "injure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "lời chửi rủa" hoặc "lời lăng nhục". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự xúc phạm hay chỉ trích một cách mạnh mẽ đối với một người nào đó.

Định nghĩa:
  • Injure (danh từ giống cái): Lời chửi rủa, lời lăng nhục.
  • Cụm từ liên quan: "accabler quelqu'un d'injures" có nghĩa là "chửi rủa ai đó".
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une dispute, il a utilisé des injures très blessantes.
    (Trong một cuộc cãi vã, anh ấy đã sử dụng những lời lăng nhục rất đau đớn.)

  2. Il est interdit d'accabler quelqu'un d'injures dans un débat.
    (Cấm chửi rủa ai đó trong một cuộc tranh luận.)

Nghĩa trong luật học:
  • Trong lĩnh vực pháp lý, "injure" có thể chỉ đến những lời lăng nhục nặng, có thể dẫn đến hậu quả pháp lý. Ví dụ: injure grave (lời lăng nhục nặng) có thể được sử dụng trong một vụ kiện.
Sử dụng nâng cao:
  • Les injures de la vieillesse: Những điều thiệt thòi của tuổi già. Cụm này ám chỉ những khó khăn người già phải đối mặt trong cuộc sống.
  • Faire injure à quelqu'un: Đối xử bất công với ai đó, có thể hiểulàm tổn thương hoặc xúc phạm đến danh dự của người khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Insulte: Cũng có nghĩalời chửi rủa, nhưng có thể mạnh mẽ hơn thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích trực tiếp.
  • Offense: Một từ khác có nghĩa tương tự, chỉ sự xúc phạm.
Cụm thành ngữ liên quan:
  • "Jurer comme un charretier": Nghĩa đen là "chửi như một người kéo xe", thể hiện việc chửi bới một cách thô lỗ.
  • "Dire des injures": Nói lời chửi rủa.
Cách sử dụng:
  • Bạn có thể sử dụng "injure" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các cuộc tranh luận hàng ngày đến các cuộc thảo luận pháp lý. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng từ này có thể gây tổn thương cho người khác, vì vậy nên cân nhắc khi sử dụng.
danh từ giống cái
  1. lời chửi rủa, lời lăng nhục
    • Accabler quelqu'un d'injures
      chửi rủa ai
    • Injure grave
      (luật học, pháp lý) lời lăng nhục nặng
  2. (văn học) thiệt hại, điều thiệt thòi
    • Les injures de la vieillesse
      những điều thiệt thòi của tuổi già
  3. (từ ; nghĩa ) sự bất công, sự đối xử bất công
    • Faire injure à quelqu'un
      đối xử bất công với ai

Similar Spellings

Words Mentioning "injure"

Comments and discussion on the word "injure"