Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
injustice
/in'dʤʌstis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bất công
  • việc bất công
    • to do something an injustice
      đánh giá ai một cách bất công; bất công đối với ai
Related words
Related search result for "injustice"
Comments and discussion on the word "injustice"