Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inmate
/'immeit/
Jump to user comments
danh từ
  • người ở cùng (trong một nhà...)
  • người bệnh (nằm trong bệnh viện, nhà thương điên...)
  • người ở tù
Related words
Related search result for "inmate"
Comments and discussion on the word "inmate"