Characters remaining: 500/500
Translation

insoluble

/in'sɔljubl/
Academic
Friendly

Từ "insoluble" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng:
    • Khi nói đến tính chất vật , bạn có thể nói: "Sand is insoluble in water." (Cát không hòa tan trong nước.)
    • Khi nói đến vấn đề hoặc câu hỏi khó: "The conflict between the two countries seems insoluble." (Cuộc xung đột giữa hai quốc gia dường như không thể giải quyết được.)
Biến thể của từ:
  • Insolubility (danh từ): Tình trạng không hòa tan hoặc không thể giải quyết. dụ: "The insolubility of the problem frustrated the team." (Tình trạng không thể giải quyết của vấn đề đã làm đội ngũ thất vọng.)
  • Insoluble (danh từ): Được dùng ít hơn nhưng có thể chỉ một vấn đề không thể giải quyết.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Unsolvable: Không thể giải quyết được. dụ: "The mystery was deemed unsolvable." (Bí ẩn này được coi không thể giải quyết được.)
  • Intractable: Khó giải quyết hoặc khó quản lý. dụ: "The issue is intractable and requires more time." (Vấn đề rất khó giải quyết cần nhiều thời gian hơn.)
Cụm từ idioms liên quan:
  • A thorny issue: Một vấn đề khó khăn, phức tạp. dụ: "The debate on climate change is a thorny issue." (Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu một vấn đề phức tạp.)
  • A catch-22 situation: Một tình huống không thể thoát ra, thường do mâu thuẫn trong các quy tắc hoặc điều kiện. dụ: "He found himself in a catch-22 situation regarding his job." (Anh ấy thấy mình rơi vào tình huống không thể thoát ra liên quan đến công việc của mình.)
Tóm lại:

Từ "insoluble" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả tính chất vật của một chất đến việc mô tả sự phức tạp của các vấn đề không thể giải quyết.

tính từ
  1. không hoà tan được
  2. không giải quyết được

Synonyms

Antonyms

Words Containing "insoluble"

Comments and discussion on the word "insoluble"