Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hopeless
/'houplis/
Jump to user comments
tính từ
  • không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
    • a hopeless case
      một trường hợp không hy vọng gì chữa chạy được (bệnh)
    • a hopeless plan
      mọt kế hoạch không hy vọng thành công
  • thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa, không còn hy vọng gì vào được
    • a hopeless drunkard
      một anh chàng rượu chè be bét chẳng có cách gì mà sửa được nữa
Related search result for "hopeless"
Comments and discussion on the word "hopeless"