Characters remaining: 500/500
Translation

soluble

/'sɔljubl/
Academic
Friendly

Từ "soluble" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "hòa tan" hoặc "có thể được giải quyết". Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ những điểm cần lưu ý.

Giải thích từ "soluble"
  1. Hòa tan: Khi một chất (thường bột hoặc viên) có thể hòa tan vào trong chất lỏng (như nước) để tạo thành dung dịch.

    • dụ: "Sugar is soluble in water." (Đường hòa tan trong nước.)
  2. Có thể giải quyết: Trong ngữ cảnh rộng hơn, "soluble" cũng có thể được dùng để chỉ những vấn đề hoặc câu hỏi có thể được giải quyết hoặc tìm ra lời giải.

    • dụ: "The problem is soluble with the right approach." (Vấn đề này có thể giải quyết được với cách tiếp cận đúng.)
Các biến thể của từ "soluble"
  • Insoluble: Tính từ chỉ những chất không hòa tan trong chất lỏng.

    • dụ: "Sand is insoluble in water." (Cát không hòa tan trong nước.)
  • Solubility: Danh từ, chỉ khả năng hòa tan của một chất.

    • dụ: "The solubility of salt in water increases with temperature." (Khả năng hòa tan của muối trong nước tăng lên khi nhiệt độ cao.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dissolvable: Cũng có nghĩa có thể hòa tan, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác nhau.

    • dụ: "This tablet is dissolvable in water." (Viên thuốc này có thể hòa tan trong nước.)
  • Resoluble: Mặc dù ít gặp hơn, từ này cũng chỉ những vấn đề có thể giải quyết được, tương tự như "soluble" trong nghĩa thứ hai.

Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong khoa học hóa học, từ "soluble" thường được sử dụng để mô tả các phản ứng hóa học hoặc các tính chất của chất.

    • dụ: "Many salts are soluble in water, which allows them to be used in various chemical reactions." (Nhiều muối hòa tan trong nước, cho phép chúng được sử dụng trong nhiều phản ứng hóa học.)
  • Trong ngữ cảnh kinh tế hoặc xã hội, "soluble" có thể được dùng để nói về những vấn đề xã hội hoặc kinh tế có thể được giải quyết bằng các biện pháp thích hợp.

    • dụ: "The challenges facing our community are not insurmountable; they are soluble with a concerted effort." (Những thách thức cộng đồng chúng ta phải đối mặt không phải không thể vượt qua; chúng có thể được giải quyết với nỗ lực chung.)
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Không idiom hay phrasal verb nào phổ biến trực tiếp liên quan đến "soluble", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "work out" (giải quyết) để diễn đạt ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh các vấn đề có thể giải quyết.
Tóm lại

Từ "soluble" không chỉ dùng để nói về khả năng hòa tan của chất còn có thể chỉ những vấn đề có thể giải quyết được.

tính từ
  1. hoà tan được
  2. giải quyết được

Comments and discussion on the word "soluble"