Từ "soluble" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "hòa tan" hoặc "có thể được giải quyết". Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và những điểm cần lưu ý.
Hòa tan: Khi một chất (thường là bột hoặc viên) có thể hòa tan vào trong chất lỏng (như nước) để tạo thành dung dịch.
Có thể giải quyết: Trong ngữ cảnh rộng hơn, "soluble" cũng có thể được dùng để chỉ những vấn đề hoặc câu hỏi có thể được giải quyết hoặc tìm ra lời giải.
Insoluble: Tính từ chỉ những chất không hòa tan trong chất lỏng.
Solubility: Danh từ, chỉ khả năng hòa tan của một chất.
Dissolvable: Cũng có nghĩa là có thể hòa tan, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác nhau.
Resoluble: Mặc dù ít gặp hơn, từ này cũng chỉ những vấn đề có thể giải quyết được, tương tự như "soluble" trong nghĩa thứ hai.
Trong khoa học và hóa học, từ "soluble" thường được sử dụng để mô tả các phản ứng hóa học hoặc các tính chất của chất.
Trong ngữ cảnh kinh tế hoặc xã hội, "soluble" có thể được dùng để nói về những vấn đề xã hội hoặc kinh tế có thể được giải quyết bằng các biện pháp thích hợp.
Từ "soluble" không chỉ dùng để nói về khả năng hòa tan của chất mà còn có thể chỉ những vấn đề có thể giải quyết được.