Characters remaining: 500/500
Translation

intelligible

/in'telidʤəbl/
Academic
Friendly

Từ "intelligible" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "dễ hiểu" hoặc "có thể nhận thức được". Khi một điều đó được mô tả intelligible, điều đó có nghĩa có thể được hiểu hoặc nhận dạng rõ ràng bởi trí óc. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh triết học, ngôn ngữ học, hoặc khi nói về thông tin hoặc ý tưởng.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • The teacher explained the complex topic in a way that was intelligible to all the students. (Giáo viên giải thích chủ đề phức tạp một cách dễ hiểu cho tất cả học sinh.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Philosophers often debate whether certain concepts are intelligible to the human mind. (Các triết gia thường tranh luận về việc liệu một số khái niệm có thể được hiểu bởi trí óc con người hay không.)
    • Despite the technical jargon, the presentation was surprisingly intelligible. (Mặc dù nhiều thuật ngữ kỹ thuật, bài thuyết trình vẫn dễ hiểu một cách bất ngờ.)
Biến thể của từ:
  • Intelligibility (danh từ): Tính dễ hiểu.

    • The intelligibility of his speech was affected by his accent. (Tính dễ hiểu của bài phát biểu của anh ấy bị ảnh hưởng bởi giọng nói của anh ấy.)
  • Intelligibly (trạng từ): Một cách dễ hiểu.

    • She spoke intelligibly, making sure everyone could follow her argument. ( ấy nói một cách dễ hiểu, đảm bảo rằng mọi ngườithể theo dõi lập luận của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Comprehensible: Có thể hiểu được.
  • Clear: Rõ ràng.
  • Understandable: Dễ hiểu.
Từ trái nghĩa:
  • Incomprehensible: Không thể hiểu được.
  • Unintelligible: Không thể nhận thức được.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Make sense: ý nghĩa, dễ hiểu.

    • His explanation didn't make sense at all. (Giải thích của anh ấy hoàn toàn không ý nghĩa.)
  • Get the point: Hiểu được ý chính.

    • I didn't get the point of his argument until he explained it more intelligibly. (Tôi không hiểu được ý chính trong lập luận của anh ấy cho đến khi anh ấy giải thích hơn.)
Tóm lại:

"Intelligible" một từ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi thảo luận về khả năng hiểu biết nhận thức.

tính từ
  1. dễ hiểu
  2. (triết học) chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc

Words Containing "intelligible"

Words Mentioning "intelligible"

Comments and discussion on the word "intelligible"