Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
intelligible
/in'telidʤəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • dễ hiểu
  • (triết học) chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc
Related search result for "intelligible"
Comments and discussion on the word "intelligible"