Characters remaining: 500/500
Translation

intemperate

/in'tempərit/
Academic
Friendly

Từ "intemperate" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không điều độ", "quá độ" hoặc "thái quá". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi, thái độ hoặc cảm xúc của con người không sự kiểm soát, đặc biệt liên quan đến việc uống rượu, ăn uống hoặc thể hiện cảm xúc.

Giải thích chi tiết
  • Ý nghĩa chính: "Intemperate" thường chỉ sự thiếu kiểm soát trong hành động, như uống rượu quá nhiều hoặc ăn uống thái quá.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường được dùng trong những tình huống hành vi của một người vượt quá giới hạn chấp nhận được.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "His intemperate drinking led to serious health problems." (Việc uống rượu quá độ của anh ấy đã dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The politician's intemperate remarks during the debate caused an uproar among the audience." (Những phát biểu không đúng mức của chính trị gia trong buổi tranh luận đã gây ra sự phẫn nộ trong khán giả.)
Biến thể của từ
  • Intemperance (danh từ): Sự không điều độ, thái độ quá mức.
    • dụ: "His intemperance in eating sweets led to weight gain." (Sự không điều độ trong việc ăn đồ ngọt của anh ấy đã dẫn đến việc tăng cân.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Excessive: Quá mức, vượt quá giới hạn.
  • Immoderate: Không điều độ, quá mức, tương tự như "intemperate".
  • Unrestrained: Không bị kiềm chế, không giới hạn.
Cách sử dụng nâng cao các cụm từ liên quan
  • Intemperate behavior: Hành vi không điều độ (chỉ những hành động thái quá, không kiểm soát).

    • dụ: "Intemperate behavior in social settings can lead to negative consequences." (Hành vi không điều độ trong các tình huống xã hội có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.)
  • Intemperate climate: Khí hậu không ổn định (nóng quá hoặc lạnh quá).

    • dụ: "The intemperate climate of the region makes it difficult to grow certain crops." (Khí hậu không ổn định của vùng này khiến việc trồng một số loại cây trở nên khó khăn.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • Go overboard: Làm quá, thái quá.
    • dụ: "She tends to go overboard when planning parties." ( ấy xu hướng làm quá khi lên kế hoạch cho các bữa tiệc.)
Tóm lại

Từ "intemperate" có nghĩa không điều độ, thường dùng để mô tả những hành động hoặc thái độ thái quá. Bạn có thể thấy từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sức khỏe đến chính trị hay khí hậu.

tính từ
  1. rượu chè quá độ
  2. không điều độ, quá độ
  3. ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không đều, khi nóng quá khi lạnh quá (khí hậu)

Synonyms

Antonyms

Similar Words

Words Containing "intemperate"

Comments and discussion on the word "intemperate"