Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
intention
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ý định; chủ tâm
    • Bonne intention
      ý định tốt
    • L'intention de votre père est que...
      ý muốn của ông cụ anh là...
    • Avoir l'intention de
      có ý định (làm việc gì)
  • mục tiêu, mục đích
    • A cette intention
      nhằm mục đích đó
  • (y học) sự khép mép vết thương
    • à l'intention de
      cho (ai); vì (ai); để hoan nghênh (ai)
Related search result for "intention"
Comments and discussion on the word "intention"