Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
interlocking
Jump to user comments
Adjective
  • được kết nối, liên kết, đan xen với nhau
Noun
  • sự nối vào nhau, sự đan lưới, đan xen
  • sự khớp vào nhau, sự ăn khớp
Related search result for "interlocking"
Comments and discussion on the word "interlocking"