Characters remaining: 500/500
Translation

intimacy

/'intiməsi/
Academic
Friendly

Giải thích từ "intimacy"

Từ "intimacy" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự quen thân, sự thân mật, hoặc sự gần gũi giữa những người với nhau. thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ gần gũi, sâu sắc giữa bạn bè, người yêu, hoặc trong gia đình. Ngoài ra, "intimacy" cũng có thể mang nghĩa sự riêng tư, hoặc những khoảnh khắc riêng tư giữa hai người.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Sự thân mật trong mối quan hệ:

    • Example: "Their intimacy grew over the years as they shared many experiences together." (Sự thân mật của họ đã phát triển theo năm tháng khi họ chia sẻ nhiều trải nghiệm cùng nhau.)
  2. Sự riêng tư:

    • Example: "He valued the intimacy of their private conversations." (Anh ấy trân trọng sự riêng tư trong những cuộc trò chuyện của họ.)
  3. Sự ăn nằm:

    • "Intimacy" có thể ám chỉ đến mối quan hệ tình dục hoặc sự gần gũi về thể xác.
    • Example: "They had a level of intimacy that went beyond just friendship." (Họ một mức độ thân mật vượt ra ngoài tình bạn.)
Biến thể của từ:
  • Intimate (adj): thân mật, gần gũi.

    • Example: "They have an intimate relationship." (Họ một mối quan hệ thân mật.)
  • Intimately (adv): một cách thân mật.

    • Example: "She knows him intimately." ( ấy biết anh ấy một cách thân mật.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Closeness: sự gần gũi.
  • Familiarity: sự quen thuộc.
  • Affection: tình cảm, sự yêu thương.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Intimate relationship: mối quan hệ thân mật.
  • Intimate knowledge: kiến thức sâu sắc hoặc quen thuộc về một chủ đề nào đó.
  • To get intimate: trở nên thân mật hơn, có thể ám chỉ đến cả tình cảm lẫn tình dục.
Kết luận:

Từ "intimacy" rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tình bạn cho đến tình yêu, cả những khoảnh khắc riêng tư.

danh từ
  1. sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc
  2. sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với (ai); sự gian dâm, sự thông dâm
  3. sự riêng biệt, sự riêng tư

Comments and discussion on the word "intimacy"