Characters remaining: 500/500
Translation

affair

/ə'feə/
Academic
Friendly

Từ "affair" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Affair (danh từ): có thể hiểu "việc", "chuyện", hoặc "sự kiện". thường được dùng để chỉ những vấn đề riêng tư hoặc những hoạt động không chính thức.
2. Các cách sử dụng phổ biến
  • It's my affair: Đây việc riêng của tôi.

    • dụ: "You don't need to worry about my problems; it's my affair." (Bạn không cần phải lo lắng về vấn đề của tôi; đó việc riêng của tôi.)
  • Mind your own affair: Hãy lo lấy việc của anh.

    • dụ: "I appreciate your concern, but please mind your own affair." (Tôi cảm kích mối quan tâm của bạn, nhưng hãy lo việc của mình.)
  • Internal affair of a country: Công việc nội bộ của một nước.

    • dụ: "Every country has the right to handle its internal affairs." (Mỗi quốc gia quyền xử lý công việc nội bộ của mình.)
  • Department of Foreign Affairs: Bộ ngoại giao.

    • dụ: "The Department of Foreign Affairs is responsible for managing a country's relationships with other nations." (Bộ ngoại giao chịu trách nhiệm quản lý mối quan hệ của một quốc gia với các quốc gia khác.)
3. Nghĩa khác cách sử dụng nâng cao
  • Chuyện tình yêu: "To have an affair with somebody" thường có nghĩa một mối quan hệ tình cảm bí mật, đặc biệt khi một trong hai người đã người yêu hoặc vợ/chồng.

    • dụ: "He had an affair with his coworker." (Anh ấy một mối quan hệ tình cảm với đồng nghiệp của mình.)
  • Affair of honour: Vấn đề danh dự; cuộc đọ kiếm.

    • dụ: "The duel was considered an affair of honour." (Cuộc đấu kiếm được coi một vấn đề danh dự.)
  • A profitable affair: Việc buôn bán lời.

    • dụ: "Starting a business can be a profitable affair if managed well." (Bắt đầu một doanh nghiệp có thể một việc buôn bán lời nếu được quản lý tốt.)
  • This motor-cycle is a very complicated affair: Cái mô tô này thật một món phức tạp.

    • dụ: "Fixing this engine is a complicated affair." (Sửa chữa động cơ này một việc phức tạp.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Matter: có thể dùng để chỉ một vấn đề hoặc sự việc (vấn đề, chuyện).

    • dụ: "This matter needs urgent attention." (Vấn đề này cần được chú ý khẩn cấp.)
  • Issue: thường được dùng để nói về một vấn đề tranh cãi hay cần giải quyết.

    • dụ: "The issue at hand is very serious." (Vấn đề hiện tại rất nghiêm trọng.)
5. Các thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Get involved in someone’s affairs: Can thiệp vào công việc của ai đó.
    • dụ: "I prefer not to get involved in other people's affairs." (Tôi thích không can thiệp vào công việc của người khác.)
danh từ
  1. việc
    • it's my affair
      đây việc (riêng) của tôi
    • mind your own affair
      hãy lo lấy việc của anh
  2. (số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ
    • internal affair of a country
      công việc nội bộ của một nước
    • Department of Home affair
      bộ nội vụ
    • Department of Foreign affairs
      bộ ngoại giao
  3. chuyện tình, chuyện yêu đương
  4. chuyện vấn đề
    • affair of honour
      vấn đề danh dự; cuộc đọ kiếm
  5. việc buôn bán; việc giao thiệp
    • a profitable affair
      việc buôn bán lời
    • to have an affair with somebody
      việc giao thiệp với ai
  6. (thông tục) cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện
    • this motor-cycle is a very complicated affair
      cái mô tô này thật một món phức tạp quá
  7. (quân sự) trận đánh nhỏ

Comments and discussion on the word "affair"