Từ "affair" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
It's my affair: Đây là việc riêng của tôi.
Mind your own affair: Hãy lo lấy việc của anh.
Internal affair of a country: Công việc nội bộ của một nước.
Department of Foreign Affairs: Bộ ngoại giao.
Chuyện tình yêu: "To have an affair with somebody" thường có nghĩa là có một mối quan hệ tình cảm bí mật, đặc biệt là khi một trong hai người đã có người yêu hoặc vợ/chồng.
Affair of honour: Vấn đề danh dự; cuộc đọ kiếm.
A profitable affair: Việc buôn bán có lời.
This motor-cycle is a very complicated affair: Cái mô tô này thật là một món phức tạp.
Matter: có thể dùng để chỉ một vấn đề hoặc sự việc (vấn đề, chuyện).
Issue: thường được dùng để nói về một vấn đề tranh cãi hay cần giải quyết.