Từ "invisible" trong tiếng Pháp có nghĩa là "không thể nhìn thấy" hay "vô hình". Đây là một tính từ được sử dụng để miêu tả những thứ mà mắt thường không thể phát hiện được.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans une phrase đơn giản:
Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:
Il y a un danger invisible dans cette situation. (Có một mối nguy hiểm vô hình trong tình huống này.)
Les résultats de la recherche montrent des effets invisibles sur la santé. (Các kết quả nghiên cứu cho thấy những tác động vô hình đến sức khỏe.)
L'art moderne cherche souvent à exprimer des émotions invisibles. (Nghệ thuật hiện đại thường tìm cách thể hiện những cảm xúc vô hình.)
La tristesse peut être invisible, même si elle est profonde. (Nỗi buồn có thể vô hình, ngay cả khi nó sâu sắc.)
Các biến thể của từ:
Visibilité (danh từ giống cái): khả năng nhìn thấy, độ rõ ràng.
Visiblement (trạng từ): một cách rõ ràng, có thể nhìn thấy.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Inaperçu: không được chú ý, không được nhận thấy.
Caché: ẩn giấu, không thấy được.
Occulte: bí mật, ẩn giấu (thường dùng trong ngữ cảnh huyền bí).
Idioms và cụm từ liên quan:
"Être dans l'ombre": Ở trong bóng tối (nghĩa là không được chú ý, không nổi bật).
"Invisible aux yeux de la loi": Vô hình trước mắt pháp luật (nghĩa là không bị phát hiện hoặc không bị truy tố).
Cách sử dụng khác:
Trong ngữ cảnh triết học hay tâm lý học, từ "invisible" có thể được dùng để nói về những cảm xúc, suy nghĩ hoặc trạng thái mà không thể hiện ra bên ngoài, ví dụ: Les pensées invisibles peuvent influencer nos actions. (Những suy nghĩ vô hình có thể ảnh hưởng đến hành động của chúng ta.)