Characters remaining: 500/500
Translation

invisible

/in'vizəbl/
Academic
Friendly

Từ "invisible" trong tiếng Pháp có nghĩa là "không thể nhìn thấy" hay "vô hình". Đâymột tính từ được sử dụng để miêu tả những thứ mắt thường không thể phát hiện được.

Định nghĩa:
  • Invisible (tính từ): Không thể trông thấy bằng mắt thường, không hình dáng rõ ràng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une phrase đơn giản:

    • Cet insecte est invisible à l'œil nu. (Con côn trùng này không thể nhìn thấy bằng mắt thường.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:

    • Il y a un danger invisible dans cette situation. (Có một mối nguy hiểm vô hình trong tình huống này.)
    • Les résultats de la recherche montrent des effets invisibles sur la santé. (Các kết quả nghiên cứu cho thấy những tác động vô hình đến sức khỏe.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • L'art moderne cherche souvent à exprimer des émotions invisibles. (Nghệ thuật hiện đại thường tìm cách thể hiện những cảm xúc vô hình.)
    • La tristesse peut être invisible, même si elle est profonde. (Nỗi buồn có thể vô hình, ngay cả khi sâu sắc.)
Các biến thể của từ:
  • Visibilité (danh từ giống cái): khả năng nhìn thấy, độ rõ ràng.
  • Visiblement (trạng từ): một cách rõ ràng, có thể nhìn thấy.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Inaperçu: không được chú ý, không được nhận thấy.
  • Caché: ẩn giấu, không thấy được.
  • Occulte: bí mật, ẩn giấu (thường dùng trong ngữ cảnh huyền bí).
Idioms cụm từ liên quan:
  1. "Être dans l'ombre": Ở trong bóng tối (nghĩakhông được chú ý, không nổi bật).

    • Il travaille dans l'ombre, invisible aux yeux du public. (Anh ấy làm việc trong bóng tối, không được công chúng nhìn thấy.)
  2. "Invisible aux yeux de la loi": Vô hình trước mắt pháp luật (nghĩakhông bị phát hiện hoặc không bị truy tố).

    • Certaines activités illégales restent invisibles aux yeux de la loi. (Một số hoạt động bất hợp pháp vẫn vô hình trước mắt pháp luật.)
Cách sử dụng khác:
  • Trong ngữ cảnh triết học hay tâmhọc, từ "invisible" có thể được dùng để nói về những cảm xúc, suy nghĩ hoặc trạng thái không thể hiện ra bên ngoài, ví dụ: Les pensées invisibles peuvent influencer nos actions. (Những suy nghĩ vô hình có thể ảnh hưởng đến hành động của chúng ta.)
tính từ
  1. không thể trông thấy
    • Invisible à l'oeil nu
      không thể trông thấy bằng mắt thường
  2. vô hình
    • Un danger invisible
      mối nguy hiểm vô hình
  3. khó gặp
    • Un ministre invisible
      một ông bộ trưởng khó gặp
danh từ giống đực
  1. cái vô hình

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "invisible"

Comments and discussion on the word "invisible"