Characters remaining: 500/500
Translation

jacent

Academic
Friendly

Từ "jacent" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ ngữ pháp luật thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý. Dưới đâyphần giải thích ví dụ sử dụng từ này một cách dễ hiểu.

Giải thích từ "jacent"
  • Ý nghĩa: Từ "jacent" có nghĩa là "vô chủ" hay "không có người sở hữu." Trong ngữ cảnh pháp lý, thường được dùng để chỉ tài sản, đất đai hoặc bất động sản không chủ sở hữu rõ ràng.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh pháp:

    • "Les biens jacent sont ceux qui n'ont pas de propriétaire." (Các tài sản vô chủnhững tài sản không có người sở hữu.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "La loi permet à une personne de revendiquer des biens jacent après une certaine période." (Luật cho phép một người có thể yêu cầu quyền sở hữu tài sản vô chủ sau một khoảng thời gian nhất định.)
Phân biệt các biến thể của từ

Từ "jacent" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể được sử dụng trong các cấu trúc khác nhau liên quan đến pháp lý. Một từ gần gũi là "propriétaire" (chủ sở hữu), có nghĩangười sở hữu tài sản.

Từ đồng nghĩa
  • Sở hữu: "propriété" (tài sản) có thể được xemtừ đối lập với "jacent," "propriété" chỉ các tài sản chủ sở hữu rõ ràng.
Cụm từ cách diễn đạt
  • "Bien jacent" (tài sản vô chủ) là một cụm từ thường gặp trong các tài liệu phápđể chỉ các tài sản không chủ sở hữu.
Lưu ý
  • Từ "jacent" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Học sinh nên làm quen với cách sử dụng từ này trong các văn bản pháp luật hay tài liệu liên quan đến bất động sản.
tính từ
  1. (luật học, (pháp lý); từ , nghĩa ) vô chủ
    • Bien jacent
      tài sản vô chủ

Similar Spellings

Words Containing "jacent"

Comments and discussion on the word "jacent"