Characters remaining: 500/500
Translation

jade

/dʤeid/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "jade" (phát âm là /ʒad/) là một danh từ giống đực, có nghĩa là "ngọc thạch". Ngọc thạchmột loại đá quý màu xanh lá cây, thường được sử dụng trong trang sức hoặc điêu khắc.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Jade" là một loại khoáng sản hai loại chính: jadeite nephrite. Đá ngọc thạch được biết đến với vẻ đẹp độ bền cao, thường được coi là biểu tượng của sự may mắn phú quý trong nhiều nền văn hóa.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu đơn giản:
    • Trong câu nâng cao:
  3. Biến thể:

    • "Jade" thường không nhiều biến thể trong cách viết, nhưng bạn có thể gặp từjadéite” (jadeite) để chỉ loại ngọc thạch quý hiếm hơn.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "pierre précieuse" (đá quý) là một thuật ngữ chung chỉ các loại đá quý, trong đó jade.
    • Từ đồng nghĩa: không từ đồng nghĩa chính xác cho "jade", nhưng bạn có thể dùng "gemme" (đá quý) trong một ngữ cảnh rộng hơn.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Mặc dù "jade" không idioms cụ thể, nhưng bạn có thể thấy từ này trong các cụm từ liên quan đến giá trị hoặc sự quý hiếm, chẳng hạn như:
  6. Các cách sử dụng khác:

    • Trong một số ngữ cảnh văn hóa, "jade" còn có thể được dùng để chỉ sự bình an thịnh vượng, ví dụ:
Tóm lại:

Từ "jade" không chỉ đơn thuầnmột loại đá quý mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa tượng trưng cho sự may mắn.

danh từ giống đực
  1. ngọc thạch
  2. đồ ngọc thạch

Comments and discussion on the word "jade"