Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
jade
/dʤeid/
Jump to user comments
danh từ
  • ngọc bích
  • mùa ngọc bích
danh từ
  • ngựa tồi, ngựa già ốm
  • (đùa cợt) con mụ, con bé
ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)
  • bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử
Related search result for "jade"
Comments and discussion on the word "jade"