Characters remaining: 500/500
Translation

jade

/dʤeid/
Academic
Friendly

Từ "jade" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Danh từ:

    • Ngọc bích: "Jade" một loại đá quý màu xanh, thường được sử dụng để làm trang sức đồ trang trí. Ngọc bích giá trị văn hóa tinh thần trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt châu Á.
    • Ngựa tồi (đùa cợt): Từ "jade" cũng có thể dùng để chỉ một con ngựa già, ốm yếu, hoặc một con ngựa không tốt, thường được dùng trong ngữ cảnh đùa cợt.
  • Động từ:

    • "Jade" có thể có nghĩa làm cho ai đó mệt mỏi hoặc kiệt sức, thường dùng để chỉ việc làm việc quá sức.
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ (ngọc bích):

    • "She wore a beautiful jade pendant around her neck." ( ấy đeo một chiếc mặt dây chuyền ngọc bích đẹp quanh cổ.)
  • Danh từ (ngựa tồi):

    • "That old jade couldn't run fast anymore." (Con ngựa già đó không thể chạy nhanh nữa.)
  • Động từ:

    • "The long hike really jaded us." (Chuyến đi bộ dài đã làm chúng tôi mệt mỏi.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Động từ "jade" trong ngữ cảnh khác:
    • Trong một số văn cảnh, "jade" có thể được sử dụng để chỉ sự kiệt sức tinh thần. dụ:
4. Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • Tính từ: "jaded" (kiệt sức, mệt mỏi, chán ngấy).
    • Danh từ: "jadedness" (tình trạng kiệt sức, sự chán ngấy).
  • Từ gần giống:

    • "Weary" (mệt mỏi).
    • "Fatigued" (kiệt sức).
5. Từ đồng nghĩa:
  • Đối với nghĩa "kiệt sức":
    • "Exhausted" (kiệt sức).
    • "Tired" (mệt mỏi).
6. Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không cụm từ hoặc thành ngữ đặc trưng nào liên quan đến "jade", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Jaded by experience" (kiệt sức bởi kinh nghiệm) để mô tả cảm giác chán nản hoặc mất hứng thú đã trải qua quá nhiều điều tương tự.

Kết luận:

Từ "jade" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chỉ một loại đá quý đến việc diễn tả sự mệt mỏi.

danh từ
  1. ngọc bích
  2. mùa ngọc bích
danh từ
  1. ngựa tồi, ngựa già ốm
  2. (đùa cợt) con mụ, con bé
ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)
  1. bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử

Comments and discussion on the word "jade"