Từ "jaquier" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là cây mít (còn gọi là cây jackfruit trong tiếng Anh). Đây là một loại cây thuộc họ dâu tằm, có nguồn gốc từ miền nhiệt đới của châu Á, thường được trồng để lấy trái.
Định nghĩa:
Jaquier (danh từ giống đực): Cây mít, là một loại cây ăn quả lớn, có trái to, thịt quả ngọt và thơm.
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:
Biến thể và từ gần giống:
Jaque: Đây là từ chỉ trái mít trong tiếng Pháp. Bạn có thể thấy từ này trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến chế biến thực phẩm.
Jacquier: Một biến thể khác của từ "jaquier," thường được sử dụng trong một số vùng nhưng vẫn mang ý nghĩa tương tự.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Chế biến món ăn: "Le jaquier peut être utilisé dans la cuisine asiatique pour préparer des plats savoureux." (Cây mít có thể được sử dụng trong ẩm thực châu Á để chuẩn bị các món ăn ngon.)
Trong văn hóa: "Le jaquier est souvent présent dans les festivals traditionnels en Asie du Sud-Est." (Cây mít thường xuất hiện trong các lễ hội truyền thống ở Đông Nam Á.)
Thành ngữ và cụm từ liên quan:
Hiện tại, không có thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "jaquier," nhưng trong một số văn hóa, mít có thể biểu trưng cho sự phong phú và sung túc.
Chú ý: