Characters remaining: 500/500
Translation

jazzy

/dʤæz/
Academic
Friendly

Từ "jazzy" trong tiếng Anh nhiều nghĩa liên quan đến âm nhạc phong cách sống. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với các dụ thông tin bổ sung.

1. Định Nghĩa
  • Tính từ (adjective): "Jazzy" thường được dùng để mô tả âm nhạc, đặc biệt nhạc jazz, mang lại cảm giác vui nhộn, sôi động thú vị. cũng có thể mô tả những thứ khác như phong cách thời trang hoặc không khí, tạo cảm giác thú vị đầy màu sắc.
  • Danh từ (noun): Trong một số bối cảnh, "jazzy" có thể dùng để chỉ một loại nhạc jazz hoặc một buổi biểu diễn nhạc jazz.
2. dụ Sử Dụng
  • Âm nhạc: "The jazzy tunes at the party made everyone want to dance." (Những giai điệu jazzy tại bữa tiệc đã khiến mọi người muốn nhảy múa.)
  • Phong cách: "She wore a jazzy dress that caught everyone's attention." ( ấy mặc một chiếc váy lấp lánh thu hút sự chú ý của mọi người.)
  • Không khí: "The restaurant had a jazzy atmosphere with live music." (Nhà hàng không khí jazzy với nhạc sống.)
3. Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Chỉ sự lố bịch: "His jazzy behavior during the meeting was quite distracting." (Hành vi lố bịch của anh ấy trong cuộc họp đã gây phân tâm khá nhiều.)
  • Gợi cảm xúc: "The jazzy decorations at the event created a lively vibe." (Những trang trí jazzy tại sự kiện đã tạo ra một không khí sống động.)
4. Biến Thể
  • Danh từ: "Jazz" (nhạc jazz)
  • Động từ: "Jazz up" - nghĩa làm cho cái đó trở nên vui nhộn hơn hoặc hấp dẫn hơn. dụ: "Let's jazz up the presentation with some colorful graphics." (Hãy làm cho bài thuyết trình thêm hấp dẫn với một số đồ họa nhiều màu sắc.)
5. Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Synonyms (từ đồng nghĩa): "Lively" (sống động), "Colorful" (đầy màu sắc), "Vibrant" (sôi nổi)
  • Từ gần giống: "Flashy" (lòe loẹt), "Showy" (kiêu kỳ)
6. Idioms Phrasal Verbs
  • Phrasal Verb: "Jazz up" (làm cho cái đó trở nên sống động hoặc thú vị hơn)
  • Idioms: Không idiom cụ thể nào liên quan đến "jazzy", nhưng có thể sử dụng trong các câu như: "He's got a jazzy personality." (Anh ấy một tính cách sôi nổi.)
7. Kết Luận

Từ "jazzy" không chỉ đơn giản về âm nhạc còn mang ý nghĩa mở rộng liên quan đến phong cách cảm xúc. thường được sử dụng để tạo cảm giác vui tươi sống động trong đời sống hàng ngày.

danh từ
  1. nhạc ja
  2. điệu nhảy ja
  3. trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi
tính từ
  1. tính chất nhạc ja, như nhạc ja
  2. vui nhộn, ồn ào; lố bịch tức cười
ngoại động từ
  1. (âm nhạc) chơi theo kiểu ja; cái biến thành điệu ja
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) + up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên
nội động từ
  1. chơi nhạc ja
  2. nhảy theo điệu ja

Comments and discussion on the word "jazzy"