Characters remaining: 500/500
Translation

gaudy

/'gɔ:di/
Academic
Friendly

Từ "gaudy" trong tiếng Anh một tính từ dùng để miêu tả những thứ màu sắc hoặc thiết kế rất rực rỡ, loè loẹt, thường theo cách không tinh tế hoặc phần thô thiển. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến sự kém sang trọng hoặc không gu thẩm mỹ.

Định Nghĩa:
  • Gaudy (tính từ): Loè loẹt, cầu kỳ, hoa hoè hoa sói; thường chỉ những thứ rẻ tiền, không giá trị thực sự, nhưng lại rất bắt mắt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She wore a gaudy dress to the party." ( ấy mặc một chiếc váy loè loẹt đến bữa tiệc.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "The decorations for the festival were so gaudy that they overshadowed the natural beauty of the surroundings." (Những trang trí cho lễ hội rực rỡ đến mức làm lu mờ vẻ đẹp tự nhiên của khu vực xung quanh.)
Các nghĩa khác:
  • Danh từ: "Gaudy" cũng có thể được dùng như một danh từ trong một số ngữ cảnh, dụ trong cụm từ "a gaudy affair," chỉ một sự kiện hay buổi lễ hội rất rực rỡ, có thể một bữa tiệc hàng năm của các cựu sinh viên.
Biến thể của từ:
  • Gaudiness (danh từ): Tình trạng hoặc tính chất loè loẹt, cầu kỳ.

    • dụ: "The gaudiness of the decorations made the place feel cheap." (Sự loè loẹt của các trang trí khiến nơi đó cảm giác rẻ tiền.)
  • Gaudily (trạng từ): Theo cách loè loẹt, cầu kỳ.

    • dụ: "The room was gaudily decorated for the holiday." (Căn phòng được trang trí loè loẹt cho kỳ nghỉ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Showy: Cũng chỉ những thứ rực rỡ, nhưng có thể không mang nghĩa tiêu cực như "gaudy."
  • Flashy: Nhấn mạnh vào sự nổi bật, có thể được dùng để miêu tả những thứ đắt tiền nhưng vẫn phần "loè loẹt."
  • Tacky: Tương tự như "gaudy," nhưng thường chỉ những thứ có vẻ thô thiển, không gu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc phê bình nghệ thuật, "gaudy" có thể được dùng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật hoặc thiết kế kiến trúc người ta cho quá mức hoặc không thực tế.
    • dụ: "The artist's gaudy style was criticized for lacking subtlety." (Phong cách loè loẹt của nghệ sĩ đã bị chỉ trích thiếu sự tinh tế.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "gaudy," nhưng một số cụm từ như "all that glitters is not gold" có thể được sử dụng để diễn đạt ý tưởng rằng những thứ rực rỡ, loè loẹt không nhất thiết phải giá trị thực sự.
tính từ
  1. loè loẹt, hoa hoè hoa sói
    • cheap and gaudy jewels
      những đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền
  2. cầu kỳ, hoa mỹ (văn)
danh từ
  1. ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học

Comments and discussion on the word "gaudy"