Characters remaining: 500/500
Translation

flashy

/'flæʃi/
Academic
Friendly

Từ "flashy" một tính từ trong tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt "hào nhoáng", "loè loẹt", "sặc sỡ". Từ này thường được dùng để miêu tả những thứ có vẻ ngoài rất nổi bật, gây sự chú ý, nhưng có thể không thực sự tinh tế hoặc chất lượng cao.

Định nghĩa:
  • Flashy: thiết kế hoặc màu sắc rất nổi bật, thường để thu hút sự chú ý, nhưng có thể bị coi quá mức hoặc không hợp thời trang.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thời trang:

    • "She wore a flashy dress to the party." ( ấy mặc một chiếc váy sặc sỡ đến bữa tiệc.)
    • đây, "flashy" chỉ sự nổi bật của chiếc váy, có thể do màu sắc sáng hoặc kiểu dáng độc đáo.
  2. Trong ngữ cảnh đồ vật:

    • "He likes to drive flashy cars." (Anh ấy thích lái những chiếc xe ô tô hào nhoáng.)
    • Điều này có nghĩa anh ấy thích những chiếc xe thiết kế đẹp, nổi bật có thể rất đắt tiền.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The flashy advertisements caught my attention, but I prefer more subtle marketing." (Những quảng cáo hào nhoáng đã thu hút sự chú ý của tôi, nhưng tôi thích tiếp thị tinh tế hơn.)
  • đây, "flashy" được dùng để chỉ những quảng cáo nổi bật nhưng có thể thiếu sự chân thành hoặc tinh tế.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Flashiness (danh từ): Tình trạng hoặc đặc điểm của sự hào nhoáng.
    • dụ: "The flashiness of his outfit made him stand out." (Sự hào nhoáng trong trang phục của anh ấy khiến anh nổi bật.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gaudy: Cũng có nghĩa sặc sỡ, nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ngụ ý rằng thứ đó trông rẻ tiền hoặc không hợp .
    • dụ: "The gaudy decorations made the room look cheap." (Những trang trí sặc sỡ khiến căn phòng trông rẻ tiền.)
  • Showy: Có nghĩa tương tự như "flashy", chỉ sự nổi bật gây sự chú ý.
    • dụ: "His showy personality made him very popular." (Tính cách hào nhoáng của anh ấy khiến anh rất nổi tiếng.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "All flash and no substance": Cụm từ này có nghĩa một thứ đó trông rất nổi bật nhưng thiếu chất lượng hoặc nội dung thực sự.
    • dụ: "The movie was all flash and no substance." (Bộ phim đó chỉ hình thức hào nhoáng không nội dung ý nghĩa.)
Kết luận:

Tóm lại, "flashy" một từ rất hữu ích để miêu tả những thứ có vẻ ngoài nổi bật nhưng có thể không giá trị sâu sắc.

tính từ
  1. hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ
    • flashy jewelry
      đồ kim hoàn hào nhoáng
  2. thích chưng diện

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "flashy"

Comments and discussion on the word "flashy"