Từ "flashy" là một tính từ trong tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt là "hào nhoáng", "loè loẹt", "sặc sỡ". Từ này thường được dùng để miêu tả những thứ có vẻ ngoài rất nổi bật, gây sự chú ý, nhưng có thể không thực sự tinh tế hoặc chất lượng cao.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh thời trang:
"She wore a flashy dress to the party." (Cô ấy mặc một chiếc váy sặc sỡ đến bữa tiệc.)
Ở đây, "flashy" chỉ sự nổi bật của chiếc váy, có thể là do màu sắc sáng hoặc kiểu dáng độc đáo.
"He likes to drive flashy cars." (Anh ấy thích lái những chiếc xe ô tô hào nhoáng.)
Điều này có nghĩa là anh ấy thích những chiếc xe có thiết kế đẹp, nổi bật và có thể rất đắt tiền.
Cách sử dụng nâng cao:
"The flashy advertisements caught my attention, but I prefer more subtle marketing." (Những quảng cáo hào nhoáng đã thu hút sự chú ý của tôi, nhưng tôi thích tiếp thị tinh tế hơn.)
Ở đây, "flashy" được dùng để chỉ những quảng cáo nổi bật nhưng có thể thiếu sự chân thành hoặc tinh tế.
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gaudy: Cũng có nghĩa là sặc sỡ, nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ngụ ý rằng thứ đó trông rẻ tiền hoặc không hợp lý.
Showy: Có nghĩa tương tự như "flashy", chỉ sự nổi bật gây sự chú ý.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
Tóm lại, "flashy" là một từ rất hữu ích để miêu tả những thứ có vẻ ngoài nổi bật nhưng có thể không có giá trị sâu sắc.