Characters remaining: 500/500
Translation

showy

/'ʃoui/
Academic
Friendly

Từ "showy" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "loè loẹt" hoặc "phô trương." Từ này thường được dùng để miêu tả những thứ có vẻ bề ngoài rất bắt mắt, ấn tượng, nhưng có thể thiếu chất lượng hoặc sâu sắc bên trong.

Các sử dụng nghĩa khác nhau của "showy":
  1. Thời trang: Một bộ trang phục màu sắc sặc sỡ, kiểu dáng cầu kỳ có thể được gọi là "showy."

    • dụ: She wore a showy dress to the party that caught everyone's attention. ( ấy mặc một chiếc váy loè loẹt đến bữa tiệc thu hút sự chú ý của mọi người.)
  2. Hành động: Khi ai đó làm điều đó một cách phô trương, để khoe khoang hoặc thu hút sự chú ý, họ cũng có thể được mô tả "showy."

    • dụ: His showy performance on stage impressed the audience, but it felt a bit over the top. (Màn trình diễn phô trương của anh ấy trên sân khấu đã gây ấn tượng với khán giả, nhưng có vẻ hơi quá đà.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Flashy: Cũng có nghĩa "loè loẹt" nhưng thường nhấn mạnh vào độ sáng chói, hào nhoáng.

    • dụ: He drives a flashy car that turns heads wherever he goes. (Anh ấy lái một chiếc xe hơi loè loẹt mọi người đều ngoái nhìn mỗi khi anh đi qua.)
  • Ostentatious: Từ này mang nghĩa phô trương, thường chỉ những người hoặc vật có vẻ ngoài rất sang trọng nhằm gây ấn tượng.

    • dụ: The ostentatious display of wealth was criticized by many. (Việc phô trương sự giàu có đã bị nhiều người chỉ trích.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms: Từ "showy" không idiom phổ biến, nhưng bạn có thể kết hợp với các cụm từ để diễn đạt ý nghĩa phô trương, như "put on a show" (tạo ra một màn trình diễn) để chỉ những hành động tính chất tương tự.

  • Phrasal verbs: Mặc dù không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "showy," bạn có thể dùng "show off" (khoe khoang) để diễn đạt hành động phô trương.

    • dụ: He loves to show off his new gadgets. (Anh ấy thích khoe khoang các thiết bị mới của mình.)
Chú ý:
  • "Showy" thường ý nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, có thể chỉ ra rằng điều đó không chỉ đơn thuần bắt mắt còn thiếu giá trị thực tế.
  • Khi sử dụng từ này, hãy lưu ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm hoặc gây cảm giác không thoải mái cho người khác.
tính từ
  1. loè loẹt, phô trương

Comments and discussion on the word "showy"