Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khai quật in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
Tư
Việt Thống
Trà Bùi
Quảng Cư
Vân Dương
quản tượng
tụt nõ
hợp quần
Cam Hiếu
Bình Tú
tâm nhĩ
Cam Thanh
cam tuyền
eo
Cam Tuyền
bầu
đôi quả một tay
tày trời
Bằng An
Cán Mã Pờ
Sơn Phong
Cán Tỷ
táo tàu
Cải Viên
Bằng Cả
Cà Dy
Sóc Hà
hồng quần
hoán vị
Cách Bi
Sông Kôn
sống sít
hiệu số
Tân Hoá
Cách Linh
tầm vung
Tam Anh
Sơn Nham
A Bung
ban phát
Châu Hoá
Châu ổ
Chí Thảo
Tam Thăng
Sơn Dung
chiếc nha
Ba Vinh
Ba Trang
Ba Tiêu
Ba
Ba Ngạc
Ba Nang
Ba Chùa
Ba Cung
Sơn Linh
Tam Mỹ
Tam Trà
Sơn Mùa
Bát Đại Sơn
da cam
Cự Nẫm
Ba Lòng
Bảo Ninh
A Túc
A Xan
A Xing
Cẩm Thanh
Tam Hải
Tam Xuân II
Tam Xuân I
Tam Vinh
Cầu Giấy
Ch'om
Chà Và
An Quảng Hữu
Ba Liên
ỉa đùn
Thạch Hãn
Bình Phục
Bình Sa
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last