Translation
powered by
潔 |
1. khiết
trong sạch |
洁 |
2. khiết
trong sạch |
契 |
3. khiết
1. xa cách |
挈 |
4. khiết
1. xa cách |
朅 |
5. khiết
1. đi |
絜 |
6. khiết
sạch sẽ |
瘛 |
7. khiết
co quắp, co rút |
瘈 |
8. khiết
co quắp, co rút |
齧 |
9. khiết
1. cắn đứt |
啮 |
10. khiết
1. cắn đứt |
喫 |
11. khiết
ăn uống |
鍥 |
12. khiết
1. cái liềm |
锲 |
13. khiết
1. cái liềm |
嚙 |
14. khiết
cắn, gặm |
囓 |
15. khiết
cắn, gặm |
啮 |
16. khiết
cắn, gặm |
乜 |
17. khiết
1. nheo mắt, lim dim mắt |