Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for kho in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
áo khoác
ân khoa
ổ khoá
đa khoa
đặc khoản
đẽo khoét
đục khoét
định khoản
đăng khoa
điều khoản
bài khoá
bách khoa
bánh khoái
bắt khoán
bờ khoảnh
bồi khoản
bệnh khoa
băn khoăn
cò khoang
cạnh khoé
cực khoái
chè kho
chè khoai
chìa khoá
chất khoáng
chế khoa
chủ tài khoản
chứng khoán
chuyên khoa
chuyển khoản
dẽ khoang
dứt khoát
dược khoa
giáo khoa
giáo khoa thư
hò khoan
khai khoáng
khôi khoa
khẩn khoản
khắc khoải
khều khoào
khỏe khoắn
kho
kho báu
kho bãi
kho bạc
kho khó
kho tàng
kho tàu
khoa
khoa đại
khoa đệ
khoa bảng
khoa cử
khoa danh
khoa giáo
khoa giáp
khoa học
khoa học luận
khoa hoạn
khoa mục
khoa trưởng
khoa trường
khoa trương
khoai
khoai đao
khoai dong
khoai lang
khoai môn
khoai nghệ
khoai nưa
khoai nước
khoai riềng
khoai sáp
khoai sọ
khoai tây
khoai từ
khoai vạc
khoan
khoan dung
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last