Từ "kiềm" trong tiếng Việt có nghĩa chính là một loại hợp chất hóa học, được dùng để chỉ các chất có tính kiềm (basic), có khả năng làm xanh giấy quỳ tím và có thể phản ứng với axit để tạo thành muối. Đây là một khái niệm cơ bản trong hóa học, thường gặp trong các bài học về tính chất của các chất hóa học.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong Hóa học:
"Natri hydroxide là một chất kiềm mạnh, được sử dụng trong nhiều phản ứng hóa học."
"Khi hòa tan chất kiềm với axit, chúng sẽ tạo thành muối và nước."
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ liên quan:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Axit: Là hợp chất hóa học có tính chất ngược lại với kiềm, làm đỏ giấy quỳ tím.
Muối: Là sản phẩm của phản ứng giữa axit và kiềm.
Chất phản ứng: Một khái niệm chung chỉ các chất tham gia vào phản ứng hóa học.
Chú ý:
Từ "kiềm" không chỉ sử dụng trong lĩnh vực hóa học mà còn có thể được hiểu theo nghĩa bóng trong một số ngữ cảnh, như khi nói đến việc kiểm soát hoặc kiềm chế một tình huống nào đó. Tuy nhiên, ý nghĩa chính vẫn liên quan đến hóa học.