Characters remaining: 500/500
Translation

kiểm

Academic
Friendly

Từ "kiểm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "kiểm":

Định nghĩa:
  1. Kiểm đếm: Nghĩa đầu tiên của từ "kiểm" đếm để xem xét, đánh giá về mặt số lượng. dụ:

    • Kiểm tiền: Có nghĩađếm số tiền để biết chính xác số lượng tiền .
    • Kiểm quân số: Có nghĩađếm số lượng người trong một đội ngũ, thường dùng trong quân đội để đảm bảo mọi người đều mặt.
  2. Kiểm tra: Nghĩa thứ hai kiểm tra hoặc xem xét, thường được dùng trong các ngữ cảnh như kiểm tra hàng hóa, chất lượng hoặc an toàn. dụ:

    • Kiểm lại hàng: Nghĩa là xem xét lại hàng hóa để đảm bảo chúng đủ số lượng chất lượng.
    • Kiểm gác: Nghĩa là kiểm tra, giám sát một khu vực nào đó để đảm bảo an ninh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "kiểm" có thể được sử dụng để chỉ hành động kiểm tra xác nhận một điều đó, dụ:
    • Kiểm chứng thông tin: Nghĩa là xác minh, kiểm tra tính xác thực của thông tin.
    • Kiểm soát chất lượng: Nghĩa là quá trình theo dõi đảm bảo rằng sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng.
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "kiểm" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành những cụm từ có nghĩa khác nhau, chẳng hạn:
    • Kiểm tra: Xem xét, đánh giá một cái đó (như bài kiểm tra).
    • Kiểm soát: Điều hành, giám sát một quá trình hoặc hoạt động để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Kiểm tra: Có nghĩa tương tự với "kiểm", nhưng thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hơn.
  • Đếm: Chỉ hành động đếm số lượng không bao hàm ý nghĩa kiểm tra.
  • Giám sát: Nghĩa gần giống với "kiểm" nhưng thường chỉ sự quan sát liên tục hệ thống hơn.
dụ cụ thể:
  • Kiểm số lượng hàng hóa trong kho: Trước khi xuất hàng, nhân viên kho cần kiểm số lượng hàng hóa để đảm bảo không thiếu hụt.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Mọi người nên đi kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe.
Tóm lại:

Từ "kiểm" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Việt. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể hiểu sử dụng từ này một cách chính xác.

  1. đgt. 1. Đếm để xem xét, đánh giá về mặt số lượng: kiểm tiền kiểm quân số. 2. Kiểm tra, nói tắt: kiểm lại hàng kiểm gác.

Comments and discussion on the word "kiểm"