Characters remaining: 500/500
Translation

kềm

Academic
Friendly

Từ "kềm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa

Từ "kềm" thường được hiểu động từ, mang ý nghĩa là "kiềm chế", "khống chế" hoặc "nén lại". thường được sử dụng trong các ngữ cảnh người ta cần phải kiểm soát hoặc không để cho một điều đó xảy ra.

2. dụ sử dụng
  • Sử dụng cơ bản:

    • " ấy cố gắng kềm chế cảm xúc của mình khi nghe tin buồn."
  • Sử dụng nâng cao:

    • "Trong cuộc họp, anh ta đã kềm chế sự tức giận để không làm mất lòng đồng nghiệp."
3. Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể:

    • "Kìm" có thể được coi một từ gần nghĩa. "Kìm" cũng có nghĩakiểm soát, nén lại.
    • "Kiềm" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học, như "kiềm hóa" (thay đổi tính chất của một chất thành kiềm).
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Kiềm chế": Tương tự như "kềm", có nghĩakiểm soát hoặc không để một điều đó diễn ra.
    • "Nén": Có nghĩaép lại, không để thoát ra.
4. Cách sử dụng khác
  • "Kềm" cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh khác, dụ:
    • "Kềm lại ý kiến của mình cho đến khi thời điểm thích hợp." (Ở đây, "kềm lại" có nghĩakhông phát biểu ngay.)
5. Từ gần giống
  • "Kìm hãm": Nghĩa là ngăn cản sự phát triển hoặc tiến bộ của một điều đó. dụ: "Sự thiếu đầu đã kìm hãm sự phát triển của nền kinh tế".
6. Tổng kết

Từ "kềm" có nghĩakiềm chế, kiểm soát, có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Học viên cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ cho đúng. Các từ gần nghĩa như "kìm", "kiềm chế" cũng mang ý nghĩa tương tự có thể thay thế trong một số trường hợp.

  1. (ph.). x. kìm.

Comments and discussion on the word "kềm"