Characters remaining: 500/500
Translation

cape

/keip/
Academic
Friendly

Từ "cape" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa chính:
  • Cape (danh từ giống cái):

    • Áo choàng (không tay): Đâymột loại trang phục, thường không tay được khoác lên vai. Áo choàng thường được làm từ vải dày, có thể hoặc không. thường được sử dụng để giữ ấm hoặc để tạo phong cách.
2. Nghĩa khác:
  • quả dưa: Trong ngữ cảnh này, "cape" có thể đề cập đến một loại hình dáng giống quả dưa, thường được sử dụng trong các trang phục truyền thống hoặc trong các buổi lễ.

  • Lá áo (bao ngoài điếu ): "Cape" còn được dùng để chỉ lớp bao bên ngoài của điếu , ảnh hưởng lớn đến hương vị chất lượng của .

3. Cách sử dụng nâng cao:
  • N'avoir que la cape et l'épée: Câu này có nghĩachỉ có áo choàng kiếm, thường được dùng để chỉ những người chỉ có vũ khí hoặc sức mạnh khôngtài sản hay nguồn lực khác. có thể được dùng để diễn đạt sự nghèo nàn về mặt tài chính nhưng vẫn có thể tự bảo vệ bản thân.

  • Rire sous cape: Câu này có nghĩa là "cười trộm" hoặc "cười một cách kín đáo", chỉ việc cười một cách bí mật, thường là vì điều đó hài hước hoặc mỉa mai.

  • Roman de cape et d'épée: Đâymột thể loại tiểu thuyết hoặc kịch yếu tố phiêu lưu, lãng mạn, thường các nhân vật như hiệp sĩ, quý tộc những cuộc chiến tranh quyền lực.

4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Manteau: Từ này cũng có nghĩaáo choàng, nhưng thường nặng hơn tay.
  • Châle: Một loại khăn hoặc áo choàng nhẹ hơn, thường dùng để quàng quanh vai.
5. Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "cape", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến việc mặc áo choàng hoặc sử dụng áo choàng trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật.
6. Phân biệt biến thể:
  • "Cape" trong ngữ cảnh hàng hải có nghĩamột mũi đất (cape) nhô ra biển, ví dụ như "Cape Horn" (Mũi Horn).
Tóm lại:

Từ "cape" nhiều nghĩa trong tiếng Pháp có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thời trang cho đến văn học hay địa lý.

danh từ giống cái
  1. áo choàng (không tay)
  2. quả dưa
  3. lá áo (bao ngoài điếu )
    • n'avoir que la cape et l'épée
      xem épée
    • rire sous cape
      cười trộm
    • roman de cape et d'épée
      xem épée
danh từ giống cái
  1. (hàng hải) thế chống dông (của tàu thuyền)

Comments and discussion on the word "cape"