Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • moment; instant; temps; heure
    • Lúc rỗi
      moment de loisir
    • Ngay lúc đó
      juste à ce moment ; sur le moment
    • Tôi ra một lúc
      je sors un instant
    • Lúc lâm chung
      dernière heure
    • Lúc bình thường
      en temps ordinaire
  • lorsque
    • Lúc phải hành động
      lorsqu'il faut agir
  • lors de
    • Lúc anh đi tham quan ở miền biển , anh có thể tắm biển
      lors de votre visite du littoral , vous pouvez vous baigner
Related search result for "lúc"
Comments and discussion on the word "lúc"