Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết cho từng nghĩa cùng với dụ minh họa.

1. Nghĩa "" liên quan đến chất liệu
  • Định nghĩa: "" được hiểu một loại thứ phẩm màu xanh, thường được pha vào nước để hồ quần áo trắng.
  • dụ:
    • "Khi giặt áo trắng, tôi thường cho một ít vào nước để áo trắng hơn."
    • "Mẹ tôi luôn sử dụng để làm cho quần áo sạch sẽ sáng màu."
2. Nghĩa "" trong giao tiếp
  • Định nghĩa: "" còn có nghĩa là giả như không nghe thấy hoặc không biết . dụ, khi ai đó gọi người đó không phản ứng thì có thể nói " đi".
  • dụ:
    • "Tôi gọi anh ấy anh ấy đi, không thèm trả lời."
    • " ấy tôi khi tôi hỏi về bài tập về nhà."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong giao tiếp hàng ngày, từ "" có thể được sử dụng để diễn đạt trạng thái không quan tâm hoặc không chú ý.
    • dụ: "Trong cuộc họp, nhiều người đã đi những ý kiến quan trọng."
Phân biệt các biến thể của từ
  • đãng: Nghĩa là không chú ý, hay quên.
    • dụ: " ấy rất đãng, thường xuyên quên mang theo sách vở."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Lờ: Có thể hiểu không chú ý đến một điều đó.
    • dụ: "Anh ấy lờ đi câu hỏi của tôi."
  • Lơ lửng: Tình trạng không rõ ràng, chưa được giải quyết.
    • dụ: "Vấn đề này vẫn còn lơ lửng chưa ai giải quyết."
Từ liên quan
  • trong một số ngữ cảnh có thể liên quan đến các hành động như "nhắm mắt làm ngơ" hoặc "không màng tới".
Lưu ý

Khi sử dụng từ "", người nói cần phải chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu nhầm. Trong một số tình huống, "" có thể mang nghĩa tiêu cực nếu liên quan đến việc không quan tâm đến trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.

  1. 1. d. Thứ phẩm màu xanh, pha vào nước để hồ quần áo trắng. 2. đg. Hồ quần áo bằng .
  2. đg. Giả như không nghe thấy, không biết : Gọi đi.

Comments and discussion on the word "lơ"